Có 2 kết quả:

武将 wǔ jiàng ㄨˇ ㄐㄧㄤˋ武將 wǔ jiàng ㄨˇ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) general
(2) military leader
(3) fierce man

Bình luận 0